- 
												
 - 
												
- 
														Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
														
 
Đơn vị tính: nghìn đồng
| 
	 Loại xe  | 
	
	 Nội thành (vnđ/ca)  | 
||
| 
	 Không đợi tiệc (4 giờ)  | 
	
	 Đợi tiệc (6 giờ)  | 
||
| 
	 Xe cưới 4 Chỗ  | 
|||
| 
	 Honda City  | 
	
	 800  | 
	
	 1.000  | 
|
| 
	 Toyota Vios  | 
|||
| 
	 Deawoo Gentra  | 
|||
| 
	 Honda CiVic  | 
	
	 900  | 
	
	 1.100  | 
|
| 
	 Toyota Altis  | 
|||
| 
	 Toyota camry 2.4  | 
	
	 1.000  | 
	
	 1.500  | 
|
| 
	 Toyota camry 3.5  | 
	
	 1.200  | 
	
	 1.800  | 
|
| 
	 Mercedec E250, E 300  | 
	
	 3.500  | 
	
	 4.000  | 
|
| 
	 (Năm sx: 2014 – 2017)  | 
	|||
| 
	 Mecerdec E240  | 
	
	 1.800  | 
	
	 2.200  | 
|
| 
	 ( Năm sx: 2014 - 2017)  | 
	|||
| 
	 Xe cưới 7 Chỗ  | 
|||
| 
	 Toyota Innova G  | 
	
	 700  | 
	
	 9.00  | 
|
| 
	 Ford Everest  | 
|||
| 
	 Toyota Fotuner  | 
	
	 800  | 
	
	 1.100  | 
|
| 
	 (Năm sx: 20114– 2017)  | 
	|||
| 
	 Xe cưới 16 Chỗ  | 
|||
| 
	 Mecerdec Sprinter  | 
	
	 900  | 
	
	 1.200  | 
|
| 
	 Ford transit  | 
|||
| 
	 Toyota hiace ( Năm sx: 2014 – 2017)  | 
|||
| 
	 Xe cưới 24 - 29 Chỗ  | 
|||
| 
	 Huyndai county  | 
	
	 1.200  | 
	
	 1.500  | 
|
| 
	 (Năm sx: 2014 – 2017 )  | 
|||